Bản thuyết trình đang được tải. Xin vui lòng chờ

Bản thuyết trình đang được tải. Xin vui lòng chờ

Nhịp & Phách (Time and Beat).

Các bản thuyết trình tương tự


Bản thuyết trình với chủ đề: "Nhịp & Phách (Time and Beat)."— Bản ghi của bản thuyết trình:

1 Nhịp & Phách (Time and Beat)

2 7 trường độ Lower note is shorter than upper note by half.
English has more meaning.

3 Số Nhịp (Time Signatures)
Số nhịp thường được ghi ở đầu bài nhạc, ngay sau khoá nhạc (clef) .

4 Số Nhịp (Time Signatures)
Số nhịp có 2 số (look like a fraction). Số dưới (denominator): nốt nhạc (whole, half, quarter, eighth note, etc.) Số trên (numerator): how many notes per measure.

5 Ý Nghĩa Của Số Nhịp 2/4 (two-quarter): 2 quarter notes per measure (2 nốt đen trong mỗi ô nhịp) 3/4 (three-quarter): 3 quarter notes per measure. 4/4 (four-quarter): 4 quarter notes per measure. What is 6/8 ?

6 Nhịp Lẻ (incomplete bars)
Rất nhiều bài nhạc có ô nhịp đầu tiên không đầy đủ, gọi là "pickup bar", hoặc "anacrusis". Trong trường hợp này ô nhịp cuối thường bù lại.

7 Common time & Cut time Nhịp 4/4 hay được dùng, nên người ta còn đặt cho nó cái tên là "Common time", viết tắt là "C". Nhịp 2/2 bằng nửa của nhịp 4/4, người ta gọi là "Cut Time"

8 Nhịp & Phách (time, beat)
Mỗi ô nhịp (measure) là một nhịp. Mỗi nhịp thường có 2, 3, hoặc 4 phách (beats) Đoạn nhạc này có bao nhiêu nhịp?

9 Theo dõi Ca trưởng hát và nhịp. How many beats per measure?

10 Theo dõi Ca trưởng hát và nhịp. How many beats per measure?

11 2 loại phách (2 kinds of beats)
Phách chia 2 (can be divided by 2) Phách chia 3 (can be divided by 3)

12 Nhịp Đơn và Nhịp Kép (simple time & compound time)
Nhịp Đơn: nhịp có phách chia 2 Nhịp Kép: nhịp có phách chia 3 (những nhịp có Số Trên (numerator) là 6, 9 hoặc 12)

13 Phân phách (beat division)
Mỗi phách của nhịp đơn có thể phân nhỏ làm 2. Mỗi phách của nhịp kép có thể phân nhỏ làm 3.

14 Beat division for simple time
Each beat divided by 2.

15 Beat division for compound time
Each beat divided by 3

16 3 kinds of Times Có 3 loại nhịp thường gặp:
Time of 2 beats: 2/4 or 6/8 Time of 3 beats: 3/4 or 9/8 Time of 4 beats: 4/4 or 12/8

17 Câu hỏi về nhịp Nhịp 4:1 là nhịp gì? Nhịp 4:2 là nhịp gì?

18 Group notes (nhóm nốt): by beat

19 Các Đường Nhịp

20 For All Time Signatures:
The FIRST beat = down beat (strong beat, accented, down) The LAST beat = up beat (weak beat, unaccent, up)

21 4 basic strokes The FIRST beat = down The LAST beat = up
3-beat time, the 2nd beat: out to the side 4-beat time, the 3rd beat: go inside

22 Các Đường Nhịp 4 Đường Nhịp Căn Bản: Các Đường Nhịp Diễn Tả:
Xuống – Lên – Ra – Vào Các Đường Nhịp Diễn Tả: Đánh từ trong ra và đánh từ ngoài vào. Đánh chéo sang một bên, từ trên xuống hoặc từ dưới lên.

23 Hand position for each beat
Down and Inside beat: relax, úp tay, các ngón tay khép và mềm mại. Up beat: use some force, bàn tay hơi ngang ngửa, các ngón tay hơi rời. Outside beat: (between #1 and #2)

24 Bàn tay úp ở “down beat” hoặc “inside-beat”

25 Bàn ngang ở “up beat”


Tải xuống ppt "Nhịp & Phách (Time and Beat)."

Các bản thuyết trình tương tự


Quảng cáo bởi Google