Tải xuống bản thuyết trình
Bản thuyết trình đang được tải. Xin vui lòng chờ
1
MEDICAL GENERAL OF DEPARTMENT
DEPARTMENT OF ANATOMY CƠ THÂN MÌNH
2
CƠ THÂN MÌNH CƠ THÂN TN trước bên Cơ thành ngực TN sau TN dưới
TB trước bên Cơ thành bụng TB sau TB trên TB dưới
3
THÀNH NGỰC TRƯỚC BÊN
4
CƠ GIAN SƯỜN NGOÀI Ng.ủy: Bờ dưới 11 xg sườn trên, các sợi chạy dọc xuống dưới ra trước. - Bám tận: Bờ trên các xg sườn ngay dưới TK: TK gian sườn tương ứng Động tác: nâng các xg sườn hít vào
5
CƠ GIAN SƯỜN TRONG Ng.ủy: Bờ dưới các xg sườn, sụn sườn chạy dọc xuống dưới ra sau. Bám tận: Bờ trên các xg sườn ngay dưới TK gian sườn tương ứng Động tác: + 4-5 gian sườn trên nâng sườn hít vào + Các gian sườn dưới hạ sườn thở ra
6
CƠ GIAN SƯỜN TRONG CÙNG Ng.ủy: Rãnh sườn các xg sườn trên
Bám tận: Bờ trên xg sườn dưới TK: TK gian sườn tương ứng
7
CƠ DƯỚI SƯỜN Ng.ủy: Từ bờ dưới các xg sườn
Bám tận: Bờ trên xg sườn thứ 2 hoặc 3 phía dưới TK: TK gian sườn Động tác: nâng sườn trợ giúp hít vào
8
CƠ NGANG NGỰC Ng.ủy: 1/2 dưới mặt sau xg ức & mỏm mũi kiếm
Bám tận: mặt sau các sụn sườn từ thứ 2, hoặc 3 đến thứ 6 TK: TK gian sườn
9
CƠ NÂNG SƯỜN Ng.ủy: mỏm ngang các đs N7 – N11
Bám tận: mặt ngoài các xg sườn kế cận, giữa củ & góc sườn TK: nhánh sau gai sống từ C8 – N11 Động tác: nâng sườn hít vào
10
CÔ ÔÛ LÖNG 2 lớp: - Nông: xếp 3 lớp từ nông đến sâu:
+ Cơ thang, cơ lưng rộng + Cơ nâng vai, cơ trám + Cơ răng sau trên và dưới - Sâu: các cơ cạnh sống từ xg chẩm đến xg cùng, xếp 3 lớp từ nông đến sâu: + Cơ dựng sống + Cơ ngang gai + Cơ gian gai, cơ gian ngang
11
LỚP NÔNG Cơ thang - Ng. ủy: đường gáy trên, ụ chẩm ngoài, mỏm gai C1 – N12 - Bám tận: 1/3 ngoài bờ sau xg đòn, trong trên mỏm cùng vai, mép trên bờ sau gai vai. - TK: dây phụ, đám rối C3 - Động tác: xoay xg vai vào gần cs, nâng & khép xg vai.
12
LỚP NÔNG Cơ lưng rộng - Ng. ủy: Mỏm gai N6 – xg cùng, 1/3 sau mào chậu, 4 xg sườn cuối - Bám tận: rãnh gian củ xg cánh tay - TK: ngực lưng Є đám rối cánh tay - Động tác: duỗi, khép, xoay trong xg cánh tay.
13
LỚP NÔNG Cơ nâng vai - Ng. ủy: Mỏm ngang C1-C6
- Bám tận: bờ trong xg vai - TK: lưng vai - ĐT: nâng xoay xg vai, nghiêng cổ. Cơ trám: trám bé & trám lớn - Ng. ủy: Mỏm gai C7-N5 - Bám tận: bờ trong xg vai - TK: lưng vai - ĐT: nâng, kéo xg vai vào trong.
14
LỚP NÔNG Cơ răng sau trên - Ng.ủy: Mỏm gai C6-N2
- Bám tận: mặt ngoài 4 xg sườn trên - TK: 4 TK gian sườn trên - ĐT: nâng sườn lúc hít vào Cơ răng sau dưới - Ng.ủy: Mỏm gai N11-L3 - Bám tận: mặt ngoài 4 xg sườn cuối - TK: 4 TK gian sườn cuối - ĐT: hạ sườn.
15
LỚP SÂU Cơ dựng sống - Cơ chậu sườn: + Chậu sườn TL + Chậu sườn ngực
- Cơ dài & cơ gai: + Dài ngực & gai ngực + Dài cổ & gai cổ + Dài đầu & gai đầu - Động tác: duỗi & nghiêng cs.
16
LỚP SÂU Cơ ngang gai: bám từ mỏm ngang sang mỏm gai đs
- Cơ nhiều chân: - Cơ xoay: xoay ngực, xoay cổ. - Cơ bán gai: bán gai ngực, bán gai đầu - Động tác: xoay cs.
17
LỚP SÂU Cơ gian gai: bám giữa các mỏm gai
Cơ gian ngang bám giữa các mỏm ngang - Động tác: gian gai duỗi cột sống Cơ gian ngang : duỗi và ngiêng cs ● TK cho cơ cạnh sống: TK gai sống
18
CÔ HOAØNH Cô hoaønh C A B
19
CÔ HOAØNH TT. Gaân Dc. Cung giöõa Dc. Cung trong D/ch Cung ngoaøi
20
CÔ HOAØNH Loã TM chuû Loã thöïc quaûn Loã ÑM chuû
Các bản thuyết trình tương tự
© 2024 SlidePlayer.vn Inc.
All rights reserved.